TẦM QUAN TRỌNG CỦA CÔNG NGHỆ SỐ (DIGITAL TECHNOLOGY) TRONG CHUYỂN ĐỔI SỐ (DIGITAL TRANSFORMATION)

Những đổi mới công nghệ đã thay đổi thế giới, giúp thực hiện nhiều tác vụ nhanh hơn, dễ dàng hơn và rẻ hơn. Thậm chí, một số công nghệ có thể thực hiện các tác vụ chưa từng được thực hiện trước đây. Theo thời gian, công nghệ số sẽ tạo ra một hệ sinh thái mới hoặc phá vỡ hệ sinh thái hiện có.

I. Tầm quan trọng của công nghệ số

1. Công nghệ số và thông tin đã làm thay đổi thế giới

Công nghệ thay đổi thường xảy ra theo từng đợt (làn sóng). Mỗi làn sóng bắt đầu với một sự đổi mới làm thay đổi cách thức làm việc hiện tại và tạo ra một làn sóng phát triển mới. Một số đổi mới chỉ đơn giản là cung cấp một cách khác để thực hiện một tác vụ cũ và sự thay đổi này đến mức không thể quay lại phương pháp cũ trước đó. Moore (2014) gọi đây là “sự đổi mới không liên tục (discontinuous innovation)”. Ví dụ về đổi mới không liên tục bao gồm:

  • Sự ra đời của báo in ở châu Âu thời trung cổ đã làm cho thông tin trở nên sẵn có hơn. Điều này tạo ra cơ hội hợp tác chưa từng có, dẫn đến sự thay đổi trong tư duy triết học và khoa học.
  • Động cơ hơi nước đã cách mạng hóa giao thông vận tải, nông nghiệp.
  • Dây chuyền lắp ráp đã thay đổi ngành sản xuất và cung cấp hàng hóa giúp xã hội nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Công nghệ thông tin cung cấp phương tiện để lưu trữ, truy cập, xử lý và truyền dữ liệu, cho phép phát triển phân tích tốc độ cao, tự động hóa, truyền thông và cộng tác.

Làn sóng đổi mới gần đây nhất, được gọi là ‘công nghệ số (digital technology)’, là sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và công nghệ vận hành. Nó được tăng cường bởi các công cụ mạnh mẽ sử dụng năng lực và sức mạnh xử lý của máy móc để mô phỏng khả năng nhận thức và thể chất của con người. Mỗi làn sóng đổi mới kế tiếp sẽ nhanh hơn làn sóng trước đó, vì công nghệ trở nên nhỏ hơn, nhanh hơn và rẻ hơn, đồng thời mang lại sức mạnh xử lý, khả năng giao tiếp và dung lượng lưu trữ lớn hơn.

Công nghệ số đang ngày càng thay đổi cách thức hoạt động của các cá nhân và tổ chức, thay đổi hoàn toàn xã hội. Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn và quyền kiểm soát hơn đối với các nhà cung cấp. Công nghệ số cũng đã thay đổi cách mọi người được quản lý và mong muốn được quản lý. Nó cũng đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc, dẫn đến nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ mới, về cơ bản thường khác với những sản phẩm và dịch vụ được cung cấp trước đó. Một ví dụ về kiểu làm việc mới “công nghệ số giúp số hoá và chuyển đổi số tất cả hoạt động của doanh nghiệp bao gồm tất cả qui trình, vận hành”, điều này giúp cho nhà lãnh đạo có thể xử lý công việc mọi lúc, mọi nơi.

Một cơ hội khác do công nghệ số mang lại là các nhà cung cấp dịch vụ CNTT truyền thống có thể thay đổi vai trò của họ và trở thành một phần chiến lược của doanh nghiệp. Họ có thể đạt được điều này theo nhiều cách. Chẳng hạn, công nghệ số thay thế công nghệ cũ hơn và phá vỡ cách thức hoạt động của thị trường hoặc ngành. Nó cung cấp một bộ công cụ mới cho phép các tổ chức hoạt động theo cách khác. Các sản phẩm và dịch vụ được thiết kế, sản xuất và phân phối nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Công nghệ số chuyển đổi cách thức hoạt động của một tổ chức. Nó đòi hỏi các tổ chức phải phát triển các mô hình kinh doanh mới, linh hoạt hơn để cạnh tranh trong một thị trường chuyển động nhanh. Các công nghệ mới nổi cho phép các tổ chức làm việc nhanh chóng và hiệu quả hơn, chẳng hạn như bằng cách sử dụng tự động hóa, tạo cơ hội cải tiến. Một ví dụ về cách thức công nghệ số đang thay đổi nhu cầu của các nhà quản lý công nghệ được thể hiện trong bên dưới. Hình ảnh minh họa những thay đổi trong tư duy và phong cách quản lý mà công nghệ số yêu cầu trên cả bốn khía cạnh của quản lý dịch vụ.

Công nghệ số và thông tin đã làm thay đổi thế giới

2. Mô hình kinh doanh đang thay đổi

Những thay đổi do công nghệ số tạo ra đòi hỏi các tổ chức phải hoạt động khác đi. Các mô hình kinh doanh mới thay thế các mô hình kinh doanh cũ với cách làm việc chậm hơn, cũ hơn và tốn kém hơn bằng cách thay đổi cách tiếp cận thị trường; cách tổ chức tương tác với khách hàng; và các sản phẩm, dịch vụ và nền tảng phân phối. Những mô hình này dẫn đến nhu cầu đổi mới hơn nữa.

Công nghệ số tạo điều kiện giao tiếp và gắn kết giữa các nhà cung cấp dịch vụ và người tiêu dùng dịch vụ, giảm nhu cầu về các thành phần trung gian như các nhà tích hợp hệ thống. Ví dụ: một số tổ chức bán sản phẩm dễ cài đặt trực tiếp cho khách hàng trực tuyến mà không cần đến nhà cung cấp dịch vụ địa phương hoặc nhóm hỗ trợ kỹ thuật với cách làm truyền thống.

Các tổ chức nhỏ hơn có thể cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn bằng cách sử dụng công nghệ. Theo thời gian, sự gia tăng của các đối thủ cạnh tranh dẫn đến việc mua lại và sáp nhập, dẫn đến sự kết hợp giữa các thực thể công ty cũ và mới, một số có thể hợp nhất một số dịch vụ hoặc hàng hóa trước đó.

Trong các doanh nghiệp lớn, các đơn vị kinh doanh có thể sử dụng các dịch vụ công nghệ mà họ nhận được trực tiếp từ các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài, thường không có sự hỗ trợ của các bộ phận CNTT trung tâm. Nhiều thành phần của bộ phận CNTT truyền thống đang được tích hợp vào các đơn vị kinh doanh, để lại đơn vị CNTT trung tâm các chức năng cơ bản để quản lý các hệ thống cũ và cơ sở hạ tầng và các thành phần phần mềm truyền thống.

Mô hình kinh doanh B2B ngày càng có nhiều kênh hơn cho thị trường. Các tổ chức cũng đang sử dụng các nền tảng đột phá trong ngành, ngay cả khi nền tảng này do đối thủ cạnh tranh cung cấp. Do tốc độ đổi mới và sự lựa chọn khổng lồ của các nhà cung cấp và sản phẩm có sẵn cho người tiêu dùng, các tổ chức phải nhanh chóng phát triển và cung cấp các sản phẩm mới hoặc cải tiến.

Các mô hình kinh doanh cũ đang trở nên ít phù hợp hơn vì chúng phụ thuộc vào các mối quan hệ đã được thiết lập, các quy trình không thay đổi, nguồn lực sẵn có nhất quán cũng như các khách hàng và nhân viên trung thành. Những yếu tố này có thể bị hạn chế khi cạnh tranh với các tổ chức nhanh nhẹn và đổi mới.

Cho đến gần đây, mối quan hệ giữa một tổ chức và khách hàng là khách hàng xoay quanh các sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, ngày nay các tổ chức thành công nhất là những tổ chức xoay quanh và phù hợp với nhu cầu thay đổi của khách hàng (Denning, 2013). Mô hình mới này ngụ ý rằng các doanh nghiệp lớn hơn gặp rủi ro khi cạnh tranh với những doanh nghiệp nhỏ hơn, sáng tạo hơn, nhưng điều ngược lại cũng đúng. Một doanh nghiệp lớn sử dụng thành công công nghệ có thể trở thành mối đe dọa đối với các doanh nghiệp nhỏ hơn phục vụ các thị trường ngách mà trước đây nằm ngoài tầm với của công ty lớn hơn.

3. Vai trò của Technology Leader đang thay đổi

Khi công nghệ trở nên phức tạp hơn, nó cũng trở nên dễ dàng truy cập và sử dụng hơn. Do đó, vai trò của nhà lãnh đạo công nghệ (Technology Leader), với tư cách là người mở ra giá trị của công nghệ thông qua chuyên môn kỹ thuật chuyên ngành, đang thay đổi. Mặc dù sẽ luôn có vai trò của các chuyên gia kỹ thuật, nhưng nó ngày càng được coi là vai trò của back-office. Nhà lãnh đạo công nghệ mới là một nhà điều hành kinh doanh hiểu công nghệ, chứ không phải là một chuyên gia công nghệ hiểu kinh doanh.

Điều này đặt ra thách thức cho cả lãnh đạo doanh nghiệp và các chuyên gia công nghệ. Để trở thành những người dẫn đầu, các chuyên gia công nghệ cần phải làm nhiều hơn là chỉ hiểu các nguyên tắc kinh doanh. Họ cần trở thành chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh mà họ tham gia. Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cũng phải hiểu giới hạn của công nghệ và có hiểu biết cơ bản về best-practice của các frameworks và cách thức thực hiện tốt nhất.

4. Sự tăng tốc đổi mới đã mang lại sự cấp bách để thay đổi mô hình kinh doanh

Làn sóng đổi mới mới nhất đã dẫn đến các thuật ngữ như ‘digital transformation’ và ‘organizational agility’. Nhưng điều này có ý nghĩa gì trong thực tế?

Thứ nhất, công nghệ mới nổi, dựa trên khả năng của các công nghệ vận hành và thông tin hợp nhất, đã mang đến những cơ hội làm gián đoạn các ngành công nghiệp (industry disruption). Khả năng đạt được và duy trì một vị trí đòi hỏi một tổ chức phải nghĩ khác về các mô hình hoạt động và kinh doanh của mình.

Thứ hai, tốc độ đổi mới đã tăng tốc đáng kể. Công nghệ rẻ hơn, nhanh hơn và dễ thực hiện hơn. Đổi mới bổ sung chức năng hay hơn, giúp việc thâm nhập thị trường mới nhanh hơn và dễ dàng hơn. Các tổ chức cần thay đổi nhanh chóng để khai thác sức mạnh của công nghệ số đang phát triển nhanh chóng.

Trong những năm đầu của quá trình số hóa và tự động hóa bằng máy tính, các tổ chức đã quản lý công nghệ bằng cách sử dụng mô hình plan-build-run tương đối đơn giản như hình bên dưới. Đổi mới đã thay đổi các tổ chức, nhưng tốc độ thay đổi tính theo tháng và theo năm.

Mô hình này có hiệu quả trong việc triển khai và quản lý trong các môi trường máy tính tập trung hơn. Nhiều tổ chức đã sử dụng nó để giới thiệu các mức độ đổi mới, cách họ làm việc và đảm bảo lợi thế cạnh tranh của họ. Tuy nhiên, mô hình này không phù hợp khi quản lý tốc độ đổi mới ngày càng tăng, tốc độ nhanh chóng trong việc đưa các sản phẩm và dịch vụ mới ra thị trường cũng như nhu cầu luôn thay đổi của khách hàng. Các tổ chức dựa trên mô hình plan-build-run thấy mình ở thế bất lợi.

Sự tăng tốc đổi mới đã mang lại sự cấp bách để thay đổi mô hình kinh doanh

Hình bên dưới minh họa cách tăng tốc đổi mới đòi hỏi thời gian ngắn hơn để hoàn thiện sản phẩm. Nó cũng nhấn mạnh việc sử dụng tìm nguồn cung ứng như một khả năng chiến lược. Ví dụ về sự tiến triển này bao gồm những điều sau đây:

  • Công nghệ máy chủ rất đa dạng và cạnh tranh. Ngày nay, máy chủ được ảo hóa và cung cấp trên cloud.
  • GPS được giới hạn trong một số thiết bị chuyên dụng và chỉ chính xác đến vài trăm mét. Ngày nay, nó là một tính năng tiêu chuẩn trong tất cả các thiết bị di động và ứng dụng cung cấp chức năng theo ngữ cảnh mà không phải trả thêm phí.
  • Các công cụ quản lý tài nguyên doanh nghiệp (ERM) rất tốn kém để mua, triển khai và bảo trì. Ngày nay, ERM là một thành phần tiêu chuẩn của hầu hết các tổ chức và các công cụ cũng có sẵn dưới dạng giải pháp hoặc nền tảng trên đám mây.
Sự tăng tốc đổi mới đã mang lại sự cấp bách để thay đổi mô hình kinh doanh

Việc tăng tốc đổi mới đòi hỏi các tổ chức phải thay đổi cách họ áp dụng và sử dụng công nghệ. Họ phải thực hiện nhanh hơn và sẵn sàng đổi hướng khi các công nghệ mới hơn hoặc xu hướng của ngành xuất hiện. Ví dụ: việc tích hợp các chu trình build-run bằng việc áp dụng các phương pháp Agile vào chu kỳ phát triển và hiểu rằng mọi thành phần của hoạt động kinh doanh đều có thể thay đổi. Vì vậy, cả nhóm vận hành và nhóm phát triển đều là một phần của cùng một chu kỳ đổi mới và quản lý.

Ngoài ra, trong mô hình này, hoạt động kinh doanh phát triển. Nó sử dụng một chu trình cải tiến lặp đi lặp lại để thích ứng với những thay đổi trong môi trường của tổ chức. Liên kết chặt chẽ giữa lập kế hoạch và hoạt động kinh doanh dẫn đến chu kỳ lập kế hoạch chiến lược ngắn hơn, liên kết các thành phần trong cả giai đoạn dự án và hoạt động với kết quả chiến lược.

Hầu hết các tổ chức thấy mình ở đâu đó giữa môi trường hoạt động kinh doanh cũ và môi trường kỹ thuật số mới nổi. Điều này đòi hỏi sự kết hợp phức tạp giữa các phong cách và văn hóa quản lý.

Tài liệu tham khảo: Digital and IT Strategy

II. Các dịch vụ và giải pháp VNTTS cung cấp

1. Giải pháp GIS – BecaGIS

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ GIS chuyên nghiệp: Dịch vụ GIS hóa chuyên nghiệp và chuẩn mực, Tư vấn, thiết kế, xây dựng hạ tầng dữ liệu không gian, Tư vấn, thiết kế, xây dựng các ứng dụng GIS chuyên ngành, Tích hợp GIS quản lý, điều hành đô thị, KCN thông minh, Dịch vụ GIS đám mây, Đào tạo, chuyển giao công nghệ GIS.

1. Giải pháp GIS - BecaGIS

Các giải pháp GIS của chúng tôi: Cổng thông tin dữ liệu không gian, Quản lý Tài nguyên Môi trường, Quản lý Kinh tế – Văn hóa  – Xã hội, Quản lý Hạ tầng đô thị, Ứng dụng GIS trong Kinh doanh Bất động sản, Quản lý công tác duy tu, bảo trì, chăm sóc khách hàng, Hỗ trợ công tác quy hoạch và quản lý hạ tầng khu công nghiệp, Tích hợp Quản lý, điều hành đô thị thông minh.

Giải pháp GIS - BecaGIS

Các sản phẩm GIS do đội ngũ VNTTS phát triển là một trong những nền tảng cho giải pháp Khu công nghiệp Thông minh – cùng với các nền tảng BecaIOT, BecaSCADA và BecaAI.

2. Giải pháp văn phòng điện tử BecaWork

BecaWork là một giải pháp văn phòng điện tử được xây dựng để đáp ứng nhu cầu số hóa và chuyển đổi số cho doanh nghiệp, giải pháp tích hợp nhiều công cụ số hóa trên một nền tảng duy nhất, bao gồm các tính năng như số hoá biểu mẫu, quy trình làm việc, quản lý công việc, quản lý dự án, quản lý khách hàng, công văn, mạng nội bộ, lịch làm việc, lưu trữ và chia sẻ tài liệu, với các công cụ và tiện ích mang lại BecaWork hướng tới các mục tiêu.

  • Xây dựng môi trường làm việc trực tuyến, không phụ thuộc không gian và thời gian
  • Kết nối đồng nghiệp, tiết kiệm thời gian truyển tải thông tin – tài liệu
  • Quản lý và giám sát công việc
  • Số hóa biểu mẫu, quy trình trong doanh nghiệp, đơn giản hóa thủ tục, xây dựng văn hóa không giấy tờ
  • Tự động hóa quy trình và công việc
Giải pháp văn phòng điện tử BecaWork

>>> TÌM HIỂU THÊM: Ra mắt BecaGIS OpenData – Nền tảng chia sẻ dữ liệu GIS mở

0 0 bỏ yếu
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình lận
Scroll to Top